Home / Giáo dục / Học từ vựng tiếng Anh về ngày hội ôm quốc tế trong câu

Học từ vựng tiếng Anh về ngày hội ôm quốc tế trong câu

Ngày hội Ôm quốc tế-International Free Hugs Day (4/12)

Từ vựng tiếng Anh về Ngày hội Ôm quốc tế

Free Hugs Campaign: Chiến dịch Ôm

hug (n, v) /hʌɡ/ cái ôm, ôm

clasp (v) /klæsp/siết tay

squeeze (v) /skwiːz/ siết chặt người

stranger (n) /ˈstreɪn.dʒɚ/ người lạ

give out hug: ôm người khác

public place: nơi công cộng

act of kindness: hành động của lòng tốt

form a bond:tạo một mối liên kết

consolation (n)/ˌkɑːn.səˈleɪ.ʃən/sự an ủi

Học từ vựng tiếng Anh về ngày hội ôm quốc tế trong câu

Can I give you a hug?

Tôi có thể ôm bạn không?

         hug (n, v) /hʌɡ/ cái ôm, ôm

Her mother bursted into tears in the strangers’ arms.

Mẹ cô ấy đã bật khóc trong vòng tay người lạ.

         burst into tears (v): bật khóc

         strangers’ arms (n): vòng tay người lạ

Without hugs we can become sad, withdrawn and depressed.

Không có những cái ôm, chúng ta có thể trở buồn, thu mình và chán nản.

         sad (a)/sæd/ buồn

         withdrawn (a)/wɪðˈdrɑːn/ thu mình

         depressed (a)/dɪˈprest/ chán nản

A hug provides solace, safety and tenderness.

Một cái ôm cung cấp sự an ủi, sự an toàn và sự dịu dàng.

         solace (n)/ˈsɑː.lɪs/ sự an ủi

         safety (n)/ˈseɪf.ti/ sự an toàn

         tenderness (n)/ˈten.dɚnəs/ sự dịu dàng

A good cuddle can help you relax after a stressful experience.

Một cái ôm có thể giúp bạn thư giãn sau một trải nghiệm căng thẳng.

         cuddle (n) /ˈkʌd.əl/ cái ôm

         relax (v) /rɪˈlæks/ thư giãn

         stressful experience (n) trải nghiệm căng thẳng

A Group Hug leaves you feeling like a part of something amazing.

Một cái ôm nhóm cho bạn cảm giác như là một phần của thứ gì đó tuyệt vời.

         group hug (n) cái ôm nhóm

         amazing (a) /əˈmeɪ.zɪŋ/ tuyệt vời

A hug is a recognised gesture that demonstrate affection, compassion and support between people.

Một cái ôm là một cử chỉ được công nhận thể hiện tình cảm, lòng trắc ẩn sự hỗ trợ giữa mọi người.

         gesture (n) /ˈdʒes.tʃɚ/cử chỉ

         demonstrate (v) /ˈdem.ən.streɪt/thể hiện

         affection (n) /əˈfek.ʃən/tình cảm

         compassion (n) /kəmˈpæʃ.ən/lòng trắc ẩn

         support (n) /səˈpɔːrt/sự hỗ trợ

Ứng dụng học tiếng Anh theo chủ đề ngày hội Ôm Quốc tế – App HocHay cho Android & iOS

 

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

 

#ngayhoiomquocte #ngayhoiom #HocHay #HocTuVung #HocTiengAnh #AppHocTiengAnh #AppHochay #UngDungHocHay #UngDungHocTiengAnh #hotrangHocHay #VietNam

About Hồ Trang Học Hay

Check Also

Reading Market Leader Upper Intermediate – Unit 1: Communication – HocHay

Reading Market Leader Upper Intermediate – Unit 1: Communication – HocHay A. Read the article …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *